Mục lục
Gạch là một trong những vật liệu xây dựng lâu đời nhất được con người sử dụng, được làm từ đất sét, xi măng, kính, nhựa hoặc cao su. Việc phân biệt các loại gạch trong xây dựng giúp gia chủ và nhà thầu chọn đúng loại vật liệu phù hợp với chức năng, phong cách kiến trúc cũng như điều kiện môi trường xây nhà.
1. Gạch Đất Nung (Gạch Tuynel)
- Cấu tạo: Làm từ đất sét nung ở nhiệt độ cao, màu đỏ nâu đặc trưng.
- Ưu điểm: Giá rẻ, độ bền cao, sử dụng phổ biến.
- Nhược điểm: Dễ vỡ, chịu lực kém, sản xuất gây ô nhiễm.
- Quy cách: Gạch 2 lỗ: 220x105x60 mm; 4 lỗ: 80x80x180 mm.
- Ứng dụng: Xây nhà dân dụng, công trình công cộng.
2. Gạch Tàu
- Cấu tạo: Tương tự gạch đất nung, màu đỏ, không tráng men.
- Ưu điểm: Mát vào mùa hè, ấm mùa đông, giá rẻ.
- Nhược điểm: Hút ẩm cao, dễ bị bạc màu, rêu mốc.
- Quy cách phổ biến:
- BT: 300x340x18 mm
- Trơn: 300x300x20 mm
- Lục giác: 200x200x20 mm
- Ứng dụng: Lát sân vườn, thềm, đình chùa, công trình truyền thống.

3. Gạch Không Nung (Block – Bê Tông)
- Cấu tạo: Xi măng + cốt liệu + lực ép, không qua nung.
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Chịu nén: 130–150 kg/cm²
- Hút ẩm: 8–10%
- Chịu nhiệt: ~1000°C
- Quy cách: 600 x (80/100/150/200) x 150 mm
- Ứng dụng: Xây tường, lát nền, trang trí, công trình cao tầng.

4. Gạch Gốm Thông Gió (Gạch Hoa Văn)
- Cấu tạo: Đất sét nung tạo hoa văn thông gió.
- Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, làm tường thông thoáng.
- Nhược điểm: Dễ vỡ, bám rêu, khó bảo trì.
- Quy cách: 200×200 đến 500×500 mm; dày 60 mm.
- Ứng dụng: Tường trang trí, vách ngăn, nhà hàng, cafe.

5. Gạch Bông (Gạch Ceramic)
- Cấu tạo: 70% đất sét + 30% tràng thạch, tráng men, nung 1100°C.
- Phân loại: Ceramic men khô và ép bán khô.
- Ưu điểm: Hoa văn đẹp, chống trơn, bền màu.
- Nhược điểm: Loại ép bán khô dễ rạn nứt.
- Quy cách: 140×140 đến 300×300 mm.
- Ứng dụng: Lát sàn, tường nhà tắm, lan can, ngoại thất.

6. Gạch Men (Gạch Granite)
- Cấu tạo: Gồm lớp men bóng hoặc mờ phủ lên xương gạch.
- Ưu điểm: Chống mài mòn, chống thấm, dễ lau chùi.
- Quy cách:
- Lát sàn: 300×300 đến 600×600 mm
- Ốp tường: 100×100 đến 300×600 mm
- Ứng dụng: Sàn nhà, tường bếp, nhà vệ sinh, hồ bơi.

7. Gạch Nhựa (Sàn Nhựa Vinyl)
- Cấu tạo: 90% nhựa PVC + bột đá + phụ gia.
- Ưu điểm: Chống ẩm, chống mối mọt, êm chân, dễ lắp đặt.
- Quy cách:
- Khổ dài: 152.4 x 914.4 mm hoặc 1220 x 178 mm
- Khổ vuông: 457.2 x 457.2 mm
- Độ dày: 3 mm
- Ứng dụng: Lát sàn phòng khách, phòng ngủ, WC.

8. Gạch Kính
- Cấu tạo: Kính cường lực dạng hộp, rỗng khí bên trong.
- Ưu điểm: Cách âm, cách nhiệt, xuyên sáng.
- Quy cách: 190x190x95 mm
- Ứng dụng: Tường lấy sáng, vách ngăn nội thất.

9. Gạch Cao Su
- Cấu tạo: Cao su PU + bề mặt EPDM xốp nhẹ.
- Ưu điểm: Chống trơn, giảm chấn, chịu lực tốt.
- Ứng dụng: Phòng tập gym, sân chơi trẻ em, nơi cần chống sốc.

Mỗi loại gạch đều có đặc điểm, công năng và mức giá khác nhau phù hợp với từng công trình. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và phong cách thiết kế, người dùng nên tìm hiểu kỹ để chọn được loại gạch tối ưu nhất về chất lượng và thẩm mỹ.